Có 1 kết quả:
受罪 shòu zuì ㄕㄡˋ ㄗㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to endure
(2) to suffer
(3) hardships
(4) torments
(5) a hard time
(6) a nuisance
(2) to suffer
(3) hardships
(4) torments
(5) a hard time
(6) a nuisance
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0